Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đáo đầu


(từ cũ, nghĩa cũ) au bout; à la fin
Äáo đầu má»›i biết đúng hay sai
ce n'est qu'à la fin qu'on se rend compte de la vérité ou de l'erreur



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.